|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
foundation
noun
|
|
nền tảng,
nền tảng,
sáng lập,
sự dựng,
thiết lập
|
lay
noun, adjective, verb
|
|
đặt nằm,
không chuyên môn,
thuộc về thế tục,
đặt nằm,
không thuộc về đạo
|
the
|
|
các
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|