|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
square
noun, adjective, verb, adverb
|
|
quảng trường,
vuông,
ô vuông,
bình phương,
bày trận theo hình vuông
|
mean
noun, adjective, verb
|
|
nghĩa là,
trung dung,
chiết trung,
phương kế,
cách sanh nhai
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|