|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
conduct
noun, verb
|
|
hạnh kiểm,
trong nôm,
cách cư xữ,
cư xử,
quản lý
|
safe-conduct
|
|
hành vi an toàn
|
safe
noun, adjective
|
|
an toàn,
tủ đựng đồ ăn,
tủ sắt cất đồ quí,
an toàn,
chắc chắn
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|