|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
as long as
|
|
miễn là
|
extend
verb
|
|
mở rộng,
thêm,
đưa tay ra,
tăng gia,
dăng tay ra
|
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
as long
|
|
lâu rồi
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|