|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
plain
noun, adjective, verb, adverb
|
|
trơn,
phân minh,
giản dị,
hiển nhiên,
bằng phẳng
|
language
noun
|
|
ngôn ngữ,
cách phát biểu tư tưởng,
ngôn ngữ,
tiếng,
tiếng nói của một dân tộc
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|