|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
confidence
noun
|
|
sự tự tin,
chuyện bí mật,
chuyện kín,
chuyện tâm phúc,
lòng tin
|
breach
noun, verb
|
|
vi phạm,
phá lủng,
mối bất hòa,
phạm phép,
sóng đánh to
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|