|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
light
noun, adjective, verb, adverb
|
|
ánh sáng,
chiếu sáng,
đốt đèn,
làm cho nhẹ,
cháy
|
handy
adjective
|
|
tiện dụng,
dể cầm,
dể dùng,
dể vận dụng,
khéo léo
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|