|
Vietnamese Translation |
|
phấn đấu càng nhiều càng tốt
See Also in English
as much as possible
|
|
càng nhiều càng tốt
|
possible
adjective
|
|
khả thi,
có lẻ được,
có thể được,
có thể làm
|
much as
|
|
nhiều như
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
as possible
|
|
càng tốt
|
as much as
|
|
nhiều như
|
as much
|
|
nhiều
|
strive
verb
|
|
phấn đấu,
chiến đấu,
cố sức,
rán sức
|
much
adjective, adverb
|
|
nhiều,
nhiều lắm,
rất nhiều,
nhiều
|
|
|
|
|
|
|