|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
difference
noun, verb
|
|
sự khác biệt,
phần hơn kém,
bất đồng,
hiệu số của hai số,
tình trạng khác nhau
|
time
noun, verb
|
|
thời gian,
định giờ,
sừa đồng hồ cho đúng giờ,
tính toán thời gian,
chọn lúc để đánh
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|