|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
public health nurse
|
|
y tá sức khoẻ cộng đồng
|
public
noun, adjective
|
|
công cộng,
chung,
công khai,
công nhiên,
công cộng
|
health
noun, adjective
|
|
sức khỏe,
bình phục,
mạnh khỏe,
sức khỏe,
lấy lại sức
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|