|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
lunacy
noun
|
|
lunacy,
hành động điên rồ,
sự điên cuồng,
sự loạn óc,
sự mất trí
|
sheer
noun, adjective, verb
|
|
tuyệt đối,
chạy lệch sang một bên,
dựng đứng,
sự chạy lệch sang một bên,
thế cong vểnh lên của tàu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|