|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for pillow slip
See Also in English
pillowslip
|
|
áo gối
|
pillow
noun, verb
|
|
cái gối,
làm gối,
nghĩ trên gối,
ngủ trên gối,
cái gối
|
slip
noun, verb
|
|
trượt,
lầm lổi,
lén,
tháo móc,
đẩy cửa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|