|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
nail polish
|
|
làm móng
|
polish
noun, verb
|
|
đánh bóng,
đánh bóng,
đánh cho láng,
đánh cho sáng,
làm bóng
|
nail
noun, verb
|
|
móng tay,
đinh,
làm đúng việc,
móng,
đánh trúng chổ
|
remover
noun
|
|
loại bỏ,
người dời chổ,
người đồi chổ,
vật lấy ra
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|