|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
hope
noun, verb
|
|
mong,
trông mông,
hy vọng,
kỳ vọng,
sự trông mong
|
glimmer of hope
|
|
tia hy vọng
|
glimmer
noun
|
|
ánh sáng lung linh,
ánh sáng lờ mờ,
ánh sáng yếu dần,
một chút hy vọng,
yếu ớt
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|