|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
pipedream
|
|
giấc mơ viễn vông
|
dream
noun, verb
|
|
mơ tưởng,
chiêm bao,
điều mơ tưởng,
giấc mơ,
ảo tưởng
|
pipe
noun, verb
|
|
ống,
thổi ống sáo,
thổi ống tiêu,
thổi tu hít,
đặt ống nước
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|