|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
I can
|
|
tôi có thể
|
best
adjective, verb
|
|
tốt,
hơn,
phỉnh gạt,
đẹp hơn,
tốt
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
as
adverb
|
|
như,
chừng đó,
chừng nào,
chừng nấy,
cũng như
|
See Also in Vietnamese
nhất
|
|
best
|
tôi
abbreviation, noun, pronoun
|
|
I,
me,
self,
I'd
|
tốt
adjective, verb, adverb
|
|
good,
fine,
best,
favorable,
fair
|
có
verb
|
|
have,
have to,
possess,
obtain,
exist
|
thể
|
|
can
|
|
|
|
|
|
|