|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
not by a long shot
|
|
không phải bằng một cú sút xa
|
a long shot
|
|
một cú sút xa
|
long
noun, adjective, verb, adverb
|
|
dài,
lâu,
không bao lâu,
kỳ nghĩ hè,
đã lâu
|
by a long shot
|
|
bằng một cú sút xa
|
shot
noun, verb
|
|
bắn,
nạp súng,
cú sút banh,
đạn của súng,
buộc chì vào dây câu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|