|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
bold
adjective
|
|
dũng cảm,
bạo dạng,
can đảm,
liều lỉnh,
quả quyết
|
unrestrained
adjective
|
|
không kiềm chế,
không bị hạn chế,
không bị ức chế,
tự do
|
and
conjunction
|
|
và,
cùng,
và,
với
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
đậm
adjective
|
|
dark,
deep
|
và
conjunction
|
|
and
|
kiềm
|
|
alkaline
|
chế
verb
|
|
processing,
concoct
|
|
|
|
|
|
|