|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
palace
noun, adjective
|
|
cung điện,
cung điện,
dinh thự,
nhà hàng lớn,
đại lữ quán
|
royal
noun, adjective
|
|
hoàng gia,
người trong hoàng tộc,
hoàng đế,
lộng lẫy,
như vua chúa
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|