|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
crayon
noun, adjective
|
|
bút sáp màu,
loại viết màu cho trẻ con,
miếng than vẻ,
phấn vẻ,
viết chì màu
|
pencil
noun, verb
|
|
bút chì,
viết bằng viết chì,
bút chì,
bút lông,
viết chữ
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|