|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
vegetable
noun, adjective
|
|
rau,
cây cối,
thuộc về cây cối,
thuộc về thảo mộc,
thuộc về thực vật
|
root
noun, verb
|
|
nguồn gốc,
chân răng,
căn nguyên,
nguyên nhân,
nguyên do
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
|
|
|