|
What's the Vietnamese word for illicit? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for illicit
See Also in Vietnamese
Similar Words
unauthorized
adjective
|
|
không được phép,
không có phép,
không được phép
|
unconstitutional
adjective
|
|
không hợp hiến,
trái với hiến pháp
|
clandestine
adjective
|
|
bí mật,
ám muội,
bất chánh,
gian lận
|
felonious
adjective
|
|
khổ sở,
phạm tội sát nhân,
phạm trọng tội,
tội giết người
|
forbidden
adjective
|
|
cấm,
cản trở,
cấm,
ngăn cấm,
ngăn trở
|
wrongful
adjective
|
|
sai trái,
bất công,
không chánh đáng,
trái luật,
vô lý
|
|
|
|
|
|
|