|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
Similar Words
coward
noun
|
|
nhát gan,
khiếp nhược,
người nhút nhát,
nhát gan
|
weakling
noun
|
|
yếu đuối,
người nhu nhược,
người yếu đuối
|
milksop
noun
|
|
milksop,
người nhát gan,
người nhút nhát
|
doormat
noun
|
|
tấm thảm chùi chân,
đệm chùi chân,
đệm để ở cửa,
đệm trước cửa,
thảm trước cửa
|
dastard
noun
|
|
dastard,
người hèn mọn,
người nhút nhát
|
|
|
|
|
|
|