|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for editor-in-chief
See Also in English
editor-in-chief
noun
|
|
tổng biên tập,
chủ bút một tờ báo,
giám đốc bộ biên tập
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
in chief
|
|
trưởng
|
editor
noun
|
|
biên tập viên,
người sửa chửa tác phẩm
|
chief
noun, adjective
|
|
giám đốc,
cốt nhất,
đầu đảng,
lãnh tụ,
ông xếp
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|