|
What's the Vietnamese word for corridor? Here's a list of translations.
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for corridor
See Also in Vietnamese
Similar Words
gangway
noun
|
|
gangway,
cầu nhỏ để lên tàu,
cầu nhỏ để xuống tàu,
cửa ra thang,
đường đi
|
aisle
noun
|
|
lối đi,
gian,
gian bên của giáo đường,
gian hàng,
lối đi trên máy bay
|
alley
noun
|
|
con hẻm,
đường chật,
đường cùng,
đường cuối,
đường hẻm
|
|
|
|
|
|
|