|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
monster
noun, adjective
|
|
quái vật,
kỳ hình dị trạng,
người tàn ác,
vật kỳ quái,
quái vật
|
truck
noun, verb
|
|
xe tải,
xe cam nhông,
sự giao hoán,
xe hạng nặng,
sự đổi chác
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|