|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
See Also in Vietnamese
Similar Words
crab
noun, verb
|
|
cua,
con cua,
sự chê bai,
thất bại,
hỏng
|
wet blanket
noun
|
|
khăn ướt,
người phá đám
|
crosspatch
noun
|
|
crosspatch,
hay càu nhàu,
người gắt gỏng
|
pessimist
noun
|
|
người bi quan,
người bi quan
|
sorehead
noun, adjective
|
|
đau đầu,
nổi thống khổ,
âu sầu
|
grouser
noun
|
|
grouser,
người hay cằn nhằn,
người hay lầm bầm
|
growler
noun
|
|
người nuôi,
bình đựng rượu,
tảng nước đá
|
mope
noun, verb
|
|
mope,
buồn,
buồn bực,
người buồn rầu,
người sầu muộn
|
|
|
|
|
|
|