|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for invoice
See Also in English
invoice
noun, verb
|
|
hóa đơn,
biên lai,
giấy đặt hàng,
hóa đơn,
làm biên lai
|
voice
noun, verb
|
|
tiếng nói,
thanh âm,
phiếu biểu quyết,
tiếng nói,
bày tỏ
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|