|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
prize
noun, verb
|
|
giải thưởng,
của chiếm được,
của đoạt được,
giải thưởng,
đánh giá
|
win
noun, verb
|
|
thắng lợi,
được thắng,
cuộc chiến thắng,
sự thành công,
thành tựu
|
the
|
|
các
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|