|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
burden
noun, verb
|
|
gánh nặng,
bắt gánh vác,
chịu trách nhiệm,
điệp khúc,
đồ nặng
|
bear
noun, verb
|
|
chịu,
mang,
ôm,
chịu,
cầm
|
See Also in Vietnamese
nặng
noun, adjective, adverb
|
|
heavy,
heavily,
weighty,
hefty,
dense
|
một
noun
|
|
one,
unit
|
chịu
verb
|
|
bear,
undergo,
lend oneself to,
permit
|
|
|
|
|
|
|