|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
condition
noun, verb
|
|
điều kiện,
thay đổi không khí,
xấy cho khô,
địa vị,
bắt theo điều kiện
|
mint
noun, verb
|
|
cây bạc hà,
nguyên do,
căn nguyên,
căn do,
nguồn góc
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
See Also in Vietnamese
trong
noun, adjective, adverb, preposition
|
|
in,
inside,
into,
clear,
pure
|
kiện
noun, verb
|
|
to sue,
litigate,
complain,
pack,
prosecute
|
bạc
noun
|
|
the silver,
silver
|
điều
noun
|
|
thing,
ordinary
|
|
|
|
|
|
|