|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
avoid
verb
|
|
tránh,
bãi bỏ,
hủy bỏ,
thủ tiêu,
tránh
|
can
noun, verb
|
|
có thể,
lon,
bình đựng nước,
hộp,
hộp làm bằng sắt tây
|
can't
abbreviation
|
|
không thể,
không thể
|
See Also in Vietnamese
không
particle, noun, adjective, conjunction, preposition, adverb
|
|
are not,
not,
no,
nothing,
neither
|
tránh
verb
|
|
avoid,
dodge,
evade,
eliminate,
eschew
|
thể
|
|
can
|
|
|
|
|
|
|