|
Vietnamese Translation |
|
số điện thoại của bạn là gì?
See Also in English
phone number
|
|
số điện thoại
|
number
noun, verb
|
|
con số,
ghi số,
kể vào,
liệt vào,
đếm
|
phone
noun, verb
|
|
điện thoại,
gọi điện thoại,
kêu điện thoại,
nói điện thoại,
điện thoại
|
your
pronoun
|
|
của bạn,
của cậu,
của mầy,
của ông,
của anh
|
what
adjective
|
|
gì,
cái gì,
điều gì,
muốn gì,
vật gì
|
is
|
|
là
|
|
|
|
|
|
|