|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
talking
noun, adjective
|
|
đang nói,
cuộc đàm thoại,
cuộc nói chuyện,
biết nói,
nói được
|
drum
noun, verb
|
|
trống,
đánh trống,
gỏ nhịp,
thùng đựng dầu,
thùng tròn bằng sắt
|
See Also in Vietnamese
nói
verb
|
|
to speak,
say,
tell,
speak
|
trống
noun, adjective
|
|
empty,
drum,
free,
vacant,
open
|
chuyện
noun
|
|
matter,
stuff,
aught
|
|
|
|
|
|
|