|
Vietnamese Translation |
|
vui lòng xác nhận hóa đơn
See Also in English
acknowledge receipt
|
|
xác nhận đã nhận
|
acknowledge
verb
|
|
công nhận,
báo nhận được,
công nhận,
nhìn nhận,
tỏ ra biết ơn
|
receipt
noun, verb
|
|
biên lai,
biên nhận,
giấy biên lai,
số tiền thâu,
sự thâu tiền
|
please
verb
|
|
xin vui lòng,
xin,
làm ơn,
làm theo ý muốn của mình,
làm thích ý
|
|
|
|
|
|
|