|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
of honor
|
|
danh dự
|
honor
noun, verb
|
|
tôn vinh,
làm vinh dự,
tôn kính,
tôn trọng,
làm vẻ vang
|
code
noun, verb
|
|
mã,
dấu hiệu,
biên tập pháp điển,
bộ luật,
ám hiệu
|
of
preposition
|
|
của,
của
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|