|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for double-bass
See Also in English
double
noun, adjective, verb, adverb
|
|
gấp đôi,
đôi,
hai,
có hai nghỉa,
cặp
|
double-bass
noun
|
|
đôi bass,
hạ cung cầm
|
bass
noun, adjective
|
|
tiếng bass,
cây bồ đề,
lớp dác thân cây,
thứ cá vược,
vỏ cây gai
|
|
|
|
|
|
|