|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
breakfast in bed
|
|
bữa sáng ngay trên giường
|
lying in bed
|
|
nằm ở trên giường
|
sick in bed
|
|
ốm liệt giường
|
lie in bed
|
|
nằm trên giường
|
bed
noun, verb
|
|
giường,
ổ rơm súc vật nằm,
xây móng,
giường,
hạ tầng cơ sở
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
stay in bed
|
|
ở trên giường
|
be in bed
|
|
ở trên giường
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|