|
Vietnamese Translation |
|
More Vietnamese words for cut in
See Also in English
cutting in line
|
|
cắt dây
|
cut in
verb
|
|
cắt,
chạy chắn ngang địch thủ,
xen vào câu chuyện
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
cutting
noun, adjective
|
|
sự cắt,
sự cắt,
sự chặt,
sự đào,
sự đẻo
|
See Also in Vietnamese
cắt
verb
|
|
cut,
cut off,
crop,
cut up,
carve
|
vào
adjective, verb, preposition
|
|
into the,
in,
at,
enter,
incoming
|
|
|
|
|
|
|