|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
self discipline
|
|
kỷ luật tự giác
|
discipline
noun, verb
|
|
kỷ luật,
huấn luyện,
kỷ luật,
khuôn phép,
bất tuân theo kỷ luật
|
self
noun, pronoun
|
|
bản thân,
tôi,
chính tôi,
chính mình,
tự mình
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|