|
Vietnamese Translation |
|
không có khói mà không có lửa
See Also in English
without
adverb
|
|
không có,
ở ngoài,
ở phía ngoài
|
smoke
noun, verb
|
|
hút thuốc lá,
đỏ mặt lên,
hút thuốc,
lên khói,
khói
|
fire
noun, verb
|
|
ngọn lửa,
châm cứu,
đốt cháy,
khuyến khích,
bốc lửa
|
no
adjective
|
|
không,
không chút gì,
không chút nào,
không hẳn,
tuyệt không
|
there is no smoke without fire
|
|
không có khói mà không có lửa
|
|
|
|
|
|
|