|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
ambulance
noun
|
|
xe cứu thương,
bịnh viện lưu động,
phi cơ chở người có tai nạn,
tàu chở người bị thương,
xe cấp cứu
|
call
noun, adjective, verb
|
|
gọi điện,
kêu,
la,
gọi đến,
gọi
|
an
article
|
|
một,
giống như chử a,
trước mẫu tự thành an
|
See Also in Vietnamese
cứu
|
|
assist
|
gọi
noun, verb
|
|
call,
summon,
appeal,
hail,
conjure
|
cấp
noun, verb
|
|
granted,
grade,
class,
provide,
rank
|
xe
noun
|
|
car,
carriage
|
|
|
|
|
|
|