|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
merchant
noun, adjective
|
|
người buôn bán,
một người,
người buôn bán,
người buôn bán sĩ,
tàu buôn
|
marine
noun, adjective
|
|
biển,
lính hải quân lục chiến,
lính thủy,
hạm đội,
lính dùng trên tàu
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|