|
Vietnamese Translation |
|
hiện tại hoàn thành tiếp diễn
See Also in English
present perfect
|
|
hiện tại hoàn thành
|
progressive
noun, adjective
|
|
cấp tiến,
người cấp tiến,
người theo chủ nghĩa tiến bộ,
cấp tiến,
lủy tiến
|
perfect
adjective, verb
|
|
hoàn hảo,
hoàn thiện,
làm cho hoàn toàn,
làm cho xong,
hoàn thành
|
present
noun, adjective, verb
|
|
hiện tại,
nay,
có mặt,
hiện diện,
cho đến nay
|
|
|
|
|
|
|