|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
under water
|
|
dưới nước
|
water
noun
|
|
nước,
nước,
nước biển,
nước được đun sôi,
nước lọc
|
under
adjective
|
|
dưới,
dưới,
ít quá,
không đủ,
nhỏ quá
|
swim
verb
|
|
bơi,
xoay,
choáng váng,
lội
|
See Also in Vietnamese
|
|
|
|
|
|