|
Vietnamese Translation |
|
một người bạn cần là một người bạn thực sự
See Also in English
friend in need
|
|
người bạn khi cần
|
friend
noun
|
|
người bạn,
ân nhân,
bạn,
bằng hửu,
giáo đồ của phái tân giáo
|
indeed
adverb
|
|
thật,
phải đó,
quả nhiên,
thật,
theo sự thật
|
need
noun
|
|
nhu cầu,
lúc hoạn nạn,
lúc khốn khổ,
nhu cầu,
nhu yếu
|
is
|
|
là
|
in
adverb, preposition
|
|
trong,
ở,
ở trong,
tại,
nhân vì
|
a friend in need
|
|
một người bạn cần
|
in need
|
|
cần
|
|
|
|
|
|
|