|
Vietnamese Translation |
|
See Also in English
date
noun, verb
|
|
ngày,
đề ngày tháng,
kể từ thời kỳ,
viết niên hiệu,
bắt đầu từ
|
blind
noun, adjective, verb
|
|
mù quáng,
đui,
mù,
sự giã bộ,
không thấy đường
|
See Also in Vietnamese
Nearby Translations
|
|
|
|
|
|