|
English Translation |
|
More meanings for bằng phẳng
flat
adjective
|
|
bằng phẳng,
buồn tẻ,
đế bằng,
không thay đổi,
khờ dại,
mặt bằng
|
level
adjective
|
|
bằng phẳng,
ngang mực nước,
ngang với,
nhẳn,
trình độ
|
smooth
adjective
|
|
bằng phẳng,
bình tỉnh,
không có lá,
ngọt ngào,
nhẳn nhụi,
bình thản
|
plain
adjective
|
|
phân minh,
bằng phẳng,
giản dị,
hiển nhiên,
rỏ ràng,
không phiền phức
|
even
adjective
|
|
bằng,
bằng nhau,
đều,
phẳng,
số chẳn,
bằng phẳng
|
flush
adjective
|
|
bằng phẳng,
cho bằng mặt,
có tiền,
dồi dào,
đầy tràn,
đóng sát xuống
|
plane
adjective
|
|
bằng,
bằng phẳng,
phẳng
|
flatly
adverb
|
|
bằng phẳng
|
flatting
noun
|
|
bằng phẳng
|
level-headed
adjective
|
|
bằng nhau,
bằng phẳng
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|