|
English Translation |
|
More meanings for địa chủ
landlord
noun
|
|
chủ bất động sản,
chủ đất,
chủ quán,
địa chủ,
điền chủ
|
squire
noun
|
|
địa chủ,
người theo hộ vệ đàn bà,
quan tòa,
thẫm phán
|
landowning
noun
|
|
địa chủ
|
proprietor
noun
|
|
địa chủ,
người sở hửu
|
absentee
noun
|
|
địa chủ,
không có mặt,
người đi vắng
|
laird
noun
|
|
địa chủ,
điền chủ
|
proprietary
noun
|
|
chủ bất động sản,
địa chủ,
giới chủ nhân,
quyền sở hửu
|
See Also in Vietnamese
Similar Words
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|