|
English Translation |
|
More meanings for ngoằn ngoèo
winding
noun
|
|
quanh co,
ngoằn ngoèo,
quấn chỉ,
sự cuốn,
sự khúc khuỷu
|
serpentine
adjective
|
|
ngoằn ngoèo,
thuộc về giống như rắn,
uốn khúc
|
meander
verb
|
|
quanh co,
ngoằn ngoèo
|
snaky
adjective
|
|
có nhiều rắn,
ngoằn ngoèo,
thuộc về rắn,
uốn khúc
|
waggly
adjective
|
|
ngoằn ngoèo
|
coil
verb
|
|
quanh co,
cuốn,
cuộn,
ngoằn ngoèo,
ôm xòm,
uốn khúc
|
|
|
|
Translate from Vietnamese
|
|
|
|